confederate army
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate army+ Noun
- quân đội miền nam trong suốt cuộc nội chiến của Mỹ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Confederate Army Army of the Confederacy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate army"
Lượt xem: 964